CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.273 | +173 (+0,82) | 5,82 | 1,10 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 24,78 | 1,51 |
BNW | 9.500 | 0 (0) | 8,06 | 0,89 |
BTW | 0 | -36.300 (-100,00) | 7,09 | 1,27 |
BWA | 6.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 43.050 | 0 (0) | 12,31 | 1,67 |
BWS | 32.000 | -1.000 (-3,03) | 12,78 | 2,84 |
CLW | 42.600 | 0 (0) | 11,19 | 2,22 |
CMW | 9.600 | +300 (+3,23) | 10,22 | 0,82 |
CTW | 20.600 | +2.300 (+12,57) | 14,92 | 1,04 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 10,69 | 1,63 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 33.771 | +1.471 (+4,55) | 12,05 | 1,69 |
GDW | 24.500 | -1.000 (-3,92) | 6,73 | 1,38 |
NBW | 27.200 | -1.500 (-5,23) | 12,35 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu