CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/02/2025 | BTV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/12/2024 | BTV: Điều lệ Công ty |
10/12/2024 | BTV: Quy chế hoạt động Ban kiểm soát công ty |
10/12/2024 | BTV: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
10/12/2024 | BTV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
06/12/2024 | BTV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/12/2024 | BTV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/11/2024 | BTV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/11/2024 | BTV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/10/2024 | BTV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 33,77 | 0,64 |
BSG | 12.400 | 0 (0) | 16,58 | 1,98 |
BTV | 11.500 | 0 (0) | 10,81 | 1,22 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 11.500 | 0 (0) | -65,77 | 1,48 |
HGT | 11.100 | 0 (0) | 3,43 | 1,08 |
HHG | 1.402 | +2 (+0,14) | -1,47 | 0,57 |
HOT | 19.500 | 0 (0) | 14,90 | 2,81 |
MAS | 38.890 | -10 (-0,03) | 22,72 | 4,83 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.311 | +11 (+0,21) | 19,86 | 0,56 |
PGT | 10.047 | +547 (+5,76) | 21,07 | 2,22 |
SKG | 9.580 | +62 (+6,91) | 19,46 | 0,75 |
TCT | 16.550 | +105 (+6,77) | 19,74 | 0,64 |
TTT | 0 | -29.200 (-100,00) | 6,53 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu