CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 12.000 | 0 (0) | 6,35 | 0,91 |
BRS | 20.000 | 0 (0) | 5,88 | 1,39 |
BTU | 19.443 | +1.043 (+5,67) | 5,95 | 1,10 |
CDH | 8.200 | 0 (0) | 3,99 | 0,44 |
DNE | 10.000 | 0 (0) | 8,51 | 0,73 |
DTB | 14.500 | +800 (+5,84) | 7,45 | 1,11 |
DUS | 10.300 | 0 (0) | -3,01 | 1,24 |
HEP | 17.000 | 0 (0) | 7,08 | 0,41 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu