CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 39.000 | 0 (0) | 10,82 | 1,30 |
CEN | 2.500 | 0 (0) | -39.224,76 | 0,25 |
CMV | 8.300 | 0 (0) | 9,34 | 0,60 |
DKC | 100 | 0 (0) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0) | -0,75 | 0 |
HTM | 10.611 | +511 (+5,06) | -111,47 | 1,05 |
HTT | 1.500 | 0 (0) | -3,32 | 0,27 |
KGM | 5.715 | -85 (-1,47) | 25,48 | 0,54 |
PIT | 7.200 | -8 (-1,09) | -67,54 | 1,00 |
THS | 0 | -16.500 (-100,00) | 41,77 | 1,25 |
TOP | 900 | 0 (0) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu