CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.100 | 0 (0) | 21,30 | 1,15 |
ACE | 35.953 | +153 (+0,43) | 7,38 | 1,54 |
ADP | 26.050 | +5 (+0,19) | 8,32 | 1,94 |
BDT | 11.929 | +29 (+0,24) | 15,41 | 0,80 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BMP | 111.400 | +240 (+2,20) | 9,60 | 3,17 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 22.700 | 0 (0) | 18,00 | 0,59 |
BTN | 2.695 | +95 (+3,65) | -1,46 | 0,52 |
C32 | 17.300 | +5 (+0,28) | -9,64 | 0,49 |
CCM | 38.500 | 0 (0) | 3,53 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.800 | 0 (0) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 22.248 | -452 (-1,99) | 7,20 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu