CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.510 | +510 (+1,42) | 7,19 | 1,53 |
BDT | 6.495 | -105 (-1,59) | -17,30 | 0,47 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.300 | 0 (0) | 11,26 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 44.000 | +1.000 (+2,33) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.215 | -185 (-5,44) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
DHA | 37.900 | -85 (-2,19) | 8,48 | 1,33 |
DXV | 3.800 | 0 (0) | -6,65 | 0,39 |
FID | 0 | -1.500 (-100,00) | 8,51 | 0,15 |
GKM | 3.306 | -94 (-2,76) | 27,79 | 0,31 |
GMH | 8.150 | +38 (+4,89) | 16,30 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu