CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.188 | -112 (-0,19) | 19,37 | 4,36 |
BHA | 17.000 | -900 (-5,03) | 10,42 | 1,27 |
BSA | 22.624 | -176 (-0,77) | 15,59 | 1,67 |
BTP | 13.850 | -25 (-1,77) | 12,43 | 0,80 |
CHP | 29.700 | +10 (+0,33) | 12,95 | 2,25 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,69 | 2,86 |
DNH | 58.000 | -2.200 (-3,65) | 21,81 | 4,64 |
DRL | 66.100 | -100 (-1,49) | 11,76 | 4,92 |
DTE | 3.500 | -500 (-12,50) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 10.395 | -405 (-3,75) | 13,51 | 0,90 |
DTV | 37.500 | 0 (0) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.200 | -60 (-4,68) | 36,04 | 0,86 |
GHC | 28.838 | -62 (-0,21) | 8,83 | 1,43 |
GSM | 20.900 | 0 (0) | 16,47 | 1,20 |
HJS | 0 | -33.900 (-100,00) | 13,25 | 2,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu