CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.600 | -5 (-0,34) | 29,10 | 1,15 |
ACE | 35.820 | -180 (-0,50) | 7,35 | 1,53 |
BDT | 8.019 | +19 (+0,24) | -20,59 | 0,57 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 814,82 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.900 | 0 (0) | 14,99 | 0,49 |
BTN | 2.810 | -90 (-3,10) | -1,52 | 0,55 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.300 | 0 (0) | 37,19 | 0,39 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
FCM | 4.050 | +26 (+6,86) | 121,61 | 0,35 |
GKM | 4.943 | +243 (+5,17) | 31,32 | 0,47 |
GMH | 8.100 | +40 (+5,19) | 21,86 | 0,75 |
GMX | 0 | -18.300 (-100,00) | 9,92 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu