CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.950 | -15 (-1,06) | 21,08 | 1,14 |
ACE | 35.969 | -31 (-0,09) | 7,38 | 1,54 |
ADP | 26.000 | -5 (-0,19) | 8,30 | 1,93 |
BDT | 11.755 | -145 (-1,22) | 15,19 | 0,79 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BMP | 116.000 | +460 (+4,12) | 9,99 | 3,30 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.431 | -2.269 (-10,00) | 16,20 | 0,53 |
BTN | 2.698 | -2 (-0,07) | -1,46 | 0,52 |
C32 | 17.400 | +10 (+0,57) | -86,42 | 0,49 |
CCM | 38.500 | 0 (0) | 3,53 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.788 | -12 (-0,43) | 31,42 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 22.026 | -474 (-2,11) | 7,07 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu