CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.000 | 0 (0) | 21,86 | 0,58 |
BHK | 18.100 | 0 (0) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.800 | +10 (+0,27) | 20,30 | 1,72 |
BHP | 7.100 | +200 (+2,90) | 37,84 | 0,42 |
BQB | 4.220 | +120 (+2,93) | 1.222,84 | 0,91 |
BSD | 11.100 | 0 (0) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 17.700 | -300 (-1,67) | 9,50 | 1,05 |
BSL | 10.500 | +200 (+1,94) | 13,63 | 0,94 |
BSP | 9.700 | 0 (0) | 22,10 | 0,66 |
BSQ | 19.000 | -1.000 (-5,00) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 5.100 | 0 (0) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 15.350 | -650 (-4,06) | 9,60 | 0,84 |
HAT | 41.727 | -3.573 (-7,89) | 7,52 | 1,82 |
SAB | 48.000 | -5 (-0,10) | 14,92 | 2,40 |
SMB | 41.800 | -15 (-0,35) | 6,79 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu