CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.500 | +1.000 (+9,52) | 28,92 | 0,94 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 19,01 | 1,52 |
BHN | 38.000 | +50 (+1,33) | 29,73 | 1,73 |
BHP | 6.500 | 0 (0) | 21,86 | 0,38 |
BQB | 3.403 | -597 (-14,93) | -14,79 | 0,76 |
BSD | 12.700 | +1.600 (+14,41) | 12,22 | 0,56 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 13,45 | 0,88 |
BSP | 9.925 | -75 (-0,75) | 33,01 | 0,68 |
BSQ | 20.600 | +100 (+0,49) | 9,34 | 1,12 |
BTB | 5.120 | -680 (-11,72) | 39,93 | 0,34 |
HAD | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,78 | 0,73 |
HAT | 0 | -42.000 (-100,00) | 5,23 | 1,85 |
SAB | 57.500 | -20 (-0,34) | 17,41 | 2,93 |
SMB | 36.100 | 0 (0) | 6,98 | 1,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu