CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | 0 (0) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 14.000 | -1.400 (-9,09) | 12,16 | 1,12 |
BHN | 34.700 | +45 (+1,31) | 19,63 | 1,58 |
BHP | 8.027 | -473 (-5,56) | 42,78 | 0,48 |
BQB | 4.700 | +200 (+4,44) | 1.361,93 | 1,02 |
BSD | 8.400 | 0 (0) | 5,25 | 0,37 |
BSH | 17.400 | 0 (0) | 12,19 | 1,07 |
BSL | 11.100 | 0 (0) | 15,56 | 1,04 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 17,42 | 0,71 |
BSQ | 18.900 | 0 (0) | 14,24 | 1,05 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 0 | -14.400 (-100,00) | 8,29 | 0,75 |
HAT | 43.000 | -200 (-0,46) | 14,38 | 2,05 |
SAB | 46.650 | +25 (+0,53) | 14,65 | 2,62 |
SMB | 39.450 | +20 (+0,50) | 6,73 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu