CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.200 | 0 (0) | 28,16 | 0,92 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 37.900 | +10 (+0,26) | 27,56 | 1,66 |
BHP | 7.050 | -50 (-0,70) | 23,71 | 0,42 |
BQB | 2.915 | -85 (-2,83) | -4,39 | 0,69 |
BSD | 9.500 | +1.200 (+14,46) | 9,14 | 0,42 |
BSH | 18.500 | 0 (0) | 7,98 | 1,07 |
BSL | 9.605 | -295 (-2,98) | 15,86 | 0,86 |
BSP | 10.600 | 0 (0) | 21,94 | 0,68 |
BSQ | 18.804 | +4 (+0,02) | 9,04 | 0,98 |
BTB | 4.400 | 0 (0) | 34,31 | 0,29 |
HAD | 15.000 | 0 (0) | 11,56 | 0,82 |
HAT | 0 | -41.700 (-100,00) | 5,39 | 1,88 |
SAB | 57.600 | 0 (0) | 17,81 | 2,79 |
SMB | 37.900 | 0 (0) | 7,33 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu