CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.600 | 0 (0) | 20,61 | 0,54 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.000 | 0 (0) | 22,43 | 1,62 |
BHP | 6.400 | 0 (0) | 21,53 | 0,38 |
BQB | 3.500 | +200 (+6,06) | -4,43 | 0,78 |
BSD | 15.780 | +1.980 (+14,35) | 15,18 | 0,70 |
BSH | 19.200 | 0 (0) | 8,43 | 1,13 |
BSL | 10.455 | -45 (-0,43) | 11,66 | 0,93 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 18,83 | 0,65 |
BSQ | 21.418 | +118 (+0,55) | 9,64 | 1,15 |
BTB | 5.400 | 0 (0) | 42,11 | 0,36 |
HAD | 15.006 | -894 (-5,62) | 9,51 | 0,81 |
HAT | 0 | -37.900 (-100,00) | 6,19 | 1,53 |
SAB | 51.200 | +10 (+0,19) | 15,17 | 2,69 |
SMB | 40.400 | +75 (+1,89) | 6,76 | 2,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu