CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.796 | +196 (+0,49) | 7,95 | 1,70 |
BDT | 7.101 | +1 (+0,01) | -20,73 | 0,51 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BMP | 143.900 | -100 (-0,69) | 10,83 | 3,94 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 16.021 | -1.779 (-9,99) | 11,10 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
C32 | 18.200 | +5 (+0,27) | 20,54 | 0,50 |
CCM | 40.500 | 0 (0) | 4,65 | 0,49 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.368 | -32 (-0,94) | 18,82 | 0,39 |
CHC | 4.700 | 0 (0) | 26,66 | 0,38 |
CRC | 10.350 | -15 (-1,42) | 10,36 | 0,85 |
DHA | 43.500 | -40 (-0,91) | 9,52 | 1,49 |
DXV | 3.800 | +6 (+1,60) | -7,57 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu