CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.400 | 0 (0) | 20,95 | 1,06 |
ACE | 36.500 | 0 (0) | 7,49 | 1,56 |
ADP | 29.000 | 0 (0) | 7,37 | 2,46 |
BDT | 7.426 | +26 (+0,35) | 31,25 | 0,52 |
BHC | 2.200 | 0 (0) | 21,94 | 0 |
BMP | 130.600 | -140 (-1,06) | 10,52 | 3,64 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.650 | -50 (-0,27) | 14,79 | 0,48 |
BTN | 2.842 | +242 (+9,31) | -1,54 | 0,55 |
C32 | 17.550 | +5 (+0,28) | 550,87 | 0,49 |
CCM | 48.100 | 0 (0) | 4,41 | 0,63 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.025 | +125 (+4,31) | 34,09 | 0,35 |
CHC | 7.600 | 0 (0) | 140,36 | 0,62 |
CLH | 22.029 | +29 (+0,13) | 7,63 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu