CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/08/2023 | BT6: Quyết định công nhận Nghị quyết Hội nghị chủ nợ |
15/08/2023 | BT6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
29/07/2023 | BT6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | BT6: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | BT6: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
07/07/2023 | BT6: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
23/05/2023 | BT6: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/05/2023 | BT6: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
10/01/2023 | BT6: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
21/10/2022 | BT6: Thông báo về việc duy trì diện hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 12.800 | -10 (-0,77) | 21,49 | 1,17 |
ACE | 33.423 | -277 (-0,82) | 5,91 | 1,43 |
ADP | 19.200 | 0 (0) | 11,29 | 1,70 |
BDT | 17.401 | -499 (-2,79) | 18,95 | 1,20 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 20,48 | 0 |
BMP | 88.500 | -240 (-2,64) | 7,25 | 2,63 |
BT6 | 4.947 | +547 (+12,43) | -1,98 | 0 |
BTD | 21.600 | 0 (0) | 13,96 | 0,55 |
BTN | 3.701 | +1 (+0,03) | -2,36 | 0,53 |
C32 | 18.100 | -20 (-1,09) | 17,45 | 0,47 |
CCM | 37.000 | 0 (0) | 4,33 | 0,54 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 2,02 | 0,18 |
CGV | 2.904 | -96 (-3,20) | -7,77 | 0,34 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 3,95 | 0,29 |
CLH | 24.527 | -473 (-1,89) | 5,99 | 1,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu