CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/02/2024 | CMBB2401: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
15/01/2024 | BT6: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
07/12/2023 | BT6: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | BT6: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
07/12/2023 | BT6: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
24/10/2023 | BT6: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/10/2023 | BT6: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
20/10/2023 | BT6: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
29/08/2023 | BT6: Quyết định công nhận Nghị quyết Hội nghị chủ nợ |
15/08/2023 | BT6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.250 | -30 (-2,06) | 21,53 | 1,16 |
ACE | 36.058 | +358 (+1,00) | 7,40 | 1,54 |
ADP | 24.000 | +40 (+1,69) | 9,38 | 1,93 |
BDT | 12.792 | -8 (-0,06) | 11,96 | 0,85 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BMP | 113.200 | -370 (-3,16) | 8,90 | 3,45 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 21.200 | 0 (0) | 16,81 | 0,55 |
BTN | 2.600 | -100 (-3,70) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.250 | +15 (+0,87) | -9,61 | 0,48 |
CCM | 38.000 | 0 (0) | 3,49 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.800 | +100 (+3,70) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 24.632 | -568 (-2,25) | 6,21 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu