CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2025 | BT1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/03/2025 | BT1: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/03/2025 | BT1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | BT1: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
19/02/2025 | BT1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | BT1: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/01/2025 | BT1: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/08/2024 | BT1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/07/2024 | BT1: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
31/05/2024 | BT1: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.520 | +23 (+6,99) | 113,33 | 0,30 |
APP | 6.405 | +105 (+1,67) | -6,72 | 0,66 |
BFC | 36.900 | +240 (+6,95) | 6,09 | 1,43 |
BT1 | 13.600 | +800 (+6,25) | 9,50 | 0,74 |
CPC | 18.860 | +1.460 (+8,39) | 7,63 | 0,88 |
CSV | 30.500 | +195 (+6,83) | 14,75 | 2,26 |
DCM | 26.950 | +175 (+6,94) | 10,74 | 1,50 |
DDV | 16.903 | +803 (+4,99) | 14,67 | 1,39 |
DGC | 78.200 | +510 (+6,97) | 10,63 | 2,32 |
DHB | 8.473 | +573 (+7,25) | 336,92 | 3,73 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 29.750 | +190 (+6,82) | 23,14 | 1,11 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 12.000 | 0 (0) | -20,80 | 1,05 |
HSI | 1.486 | -14 (-0,93) | -0,89 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu