CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2024 | BST: Quy chế nội bộ về quản trị Công ty |
16/04/2024 | BST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/03/2024 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2024 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | BST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/02/2024 | CSTB2401: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
24/01/2024 | BST: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/01/2024 | BST: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
18/07/2023 | BST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
17/05/2023 | BST: Hợp đồng Kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 24.817 | +17 (+0,07) | 5,12 | 0,89 |
EPH | 12.250 | -1.650 (-11,87) | 2,77 | 0,72 |
FHS | 31.000 | +3.500 (+12,73) | 7,02 | 1,95 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.561 | -239 (-1,73) | 355,78 | 0,54 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 51.300 | 0 (0) | 7,08 | 1,17 |
LBE | 0 | -26.500 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
NBE | 11.401 | +1 (+0,01) | 3,81 | 0,59 |
PNC | 8.700 | 0 (0) | 5,60 | 0,53 |
QST | 0 | -22.200 (-100,00) | 8,16 | 1,43 |
SAP | 23.300 | 0 (0) | 163,81 | 4,34 |
SED | 20.088 | +388 (+1,97) | 4,45 | 0,62 |
SGD | 0 | -13.000 (-100,00) | 32,26 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu