CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/07/2023 | BST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
17/05/2023 | BST: Hợp đồng Kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
17/04/2023 | BST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
12/04/2023 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2023 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/03/2023 | BST: Công bố thông tin Đơn từ nhiệm thành viên HĐQT BST |
29/03/2023 | BST: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/03/2023 | BST: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua kết quả kinh doanh và kế hoạch năm 2023 |
20/03/2023 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2023 | BST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BST | 0 | -18.600 (-100,00) | 9,81 | 1,33 |
DAD | 20.200 | -200 (-0,98) | 7,12 | 0,96 |
DAE | 13.245 | -1.355 (-9,28) | 10,84 | 0,66 |
DST | 3.965 | +65 (+1,67) | -123,76 | 0,32 |
EBS | 0 | -12.500 (-100,00) | 9,01 | 0,89 |
ECI | 0 | -24.500 (-100,00) | -14,09 | 1,15 |
EID | 20.496 | -4 (-0,02) | 3,98 | 0,75 |
EPH | 12.916 | +16 (+0,12) | 6,27 | 0,95 |
FHS | 25.400 | 0 (0) | 7,66 | 1,77 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -24,96 | 2,23 |
HTP | 22.050 | -450 (-2,00) | 783,45 | 0,88 |
IBD | 9.700 | 0 (0) | 22,90 | 0,91 |
IHK | 16.000 | 0 (0) | -7,43 | 1,57 |
IN4 | 97.500 | 0 (0) | 16,02 | 2,47 |
LBE | 0 | -13.300 (-100,00) | 16,32 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu