CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/03/2025 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/02/2025 | BST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/02/2025 | BST: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/02/2025 | BST: Thông báo thay đổi ngày chốt danh sách cổ đông tạm ứng cổ tức 2024-Kèm Nghị quyết |
12/02/2025 | BST: Nghị quyết và Thông báo Tạm ứng cổ tức năm 2024 |
24/01/2025 | BST: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
16/01/2025 | BST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/11/2024 | BST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/07/2024 | BST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ALT | 13.000 | -200 (-1,52) | 23,94 | 0,38 |
DAE | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,52 | 0,64 |
EPH | 12.447 | +347 (+2,87) | 4,49 | 0,74 |
FHS | 36.000 | +400 (+1,12) | 7,92 | 2,05 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 108,69 | 1,68 |
HTP | 2.200 | -300 (-12,00) | -2,04 | 0,12 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 17.400 | 0 (0) | -13,96 | 1,54 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -20.000 (-100,00) | 13,79 | 1,50 |
NBE | 11.765 | +165 (+1,42) | 4,02 | 0,57 |
PNC | 18.500 | -10 (-0,53) | 19,68 | 1,10 |
QST | 19.800 | +1.800 (+10,00) | 5,77 | 1,17 |
SAP | 33.000 | 0 (0) | -15,89 | 10,01 |
SED | 27.500 | +1.500 (+5,77) | 3,95 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu