CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/03/2024 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/07/2023 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | BSQ: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
13/06/2023 | BSQ: Thông báo sở hữu nước ngoài tối đa |
02/06/2023 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/05/2023 | BSQ: Thông báo ngày Đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức còn lại năm 2022 |
08/05/2023 | BSQ: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
19/04/2023 | BSQ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.900 | 0 (0) | 29,92 | 0,98 |
BHK | 21.200 | 0 (0) | 21,21 | 1,70 |
BHN | 38.900 | -10 (-0,25) | 26,88 | 1,70 |
BHP | 7.700 | +100 (+1,32) | 25,90 | 0,45 |
BQB | 4.774 | +374 (+8,50) | -6,04 | 1,03 |
BSD | 15.600 | 0 (0) | 15,01 | 0,69 |
BSH | 20.800 | 0 (0) | 7,58 | 1,23 |
BSL | 9.900 | 0 (0) | 13,38 | 0,89 |
BSP | 10.500 | 0 (0) | 25,81 | 0,66 |
BSQ | 19.900 | +800 (+4,19) | 8,89 | 1,07 |
BTB | 5.800 | 0 (0) | 13,11 | 0,39 |
HAD | 0 | -16.100 (-100,00) | 10,72 | 0,87 |
HAT | 0 | -51.500 (-100,00) | 6,48 | 2,33 |
SAB | 57.200 | -30 (-0,52) | 17,82 | 2,88 |
SMB | 37.600 | 0 (0) | 7,27 | 1,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu