CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.000 | +20 (+0,54) | 22,43 | 1,62 |
BHP | 6.100 | -900 (-12,86) | 32,51 | 0,36 |
BQB | 3.808 | +8 (+0,21) | 1.103,45 | 0,82 |
BSD | 16.700 | 0 (0) | 10,44 | 0,73 |
BSH | 21.400 | 0 (0) | 9,40 | 1,25 |
BSL | 10.900 | 0 (0) | 12,15 | 0,97 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 18,96 | 0,65 |
BSQ | 21.500 | 0 (0) | 9,67 | 1,16 |
BTB | 5.600 | 0 (0) | 1.424,41 | 0,38 |
HAD | 14.998 | +398 (+2,73) | 9,51 | 0,81 |
HAT | 0 | -49.200 (-100,00) | 8,19 | 1,99 |
SAB | 49.550 | -35 (-0,70) | 14,68 | 2,60 |
SMB | 42.000 | +50 (+1,20) | 7,02 | 2,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu