CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.200 | -30 (-0,80) | 22,56 | 1,63 |
BHP | 7.400 | 0 (0) | 39,44 | 0,44 |
BQB | 3.734 | -266 (-6,65) | 1.082,01 | 0,81 |
BSD | 16.700 | 0 (0) | 10,44 | 0,73 |
BSH | 21.440 | -360 (-1,65) | 9,41 | 1,26 |
BSL | 10.700 | 0 (0) | 11,93 | 0,95 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 18,96 | 0,65 |
BSQ | 21.500 | 0 (0) | 9,67 | 1,16 |
BTB | 5.600 | -400 (-6,67) | 1.424,41 | 0,38 |
HAD | 16.000 | 0 (0) | 10,15 | 0,87 |
HAT | 43.729 | -1.671 (-3,68) | 8,19 | 1,99 |
SAB | 50.300 | -30 (-0,59) | 14,90 | 2,64 |
SMB | 41.700 | +10 (+0,24) | 6,97 | 2,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu