CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 8.700 | +1.100 (+14,47) | 27,16 | 0,72 |
| BHK | 11.800 | 0 (0) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 31.600 | -40 (-1,25) | 14,46 | 1,37 |
| BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.600 | +300 (+6,98) | 1.332,95 | 1,00 |
| BSD | 20.000 | 0 (0) | 12,50 | 0,88 |
| BSH | 19.000 | 0 (0) | 12,81 | 1,12 |
| BSL | 9.800 | -100 (-1,01) | 13,96 | 0,90 |
| BSP | 11.600 | 0 (0) | 12,97 | 0,79 |
| BSQ | 18.250 | -1.950 (-9,65) | 10,37 | 0,99 |
| BTB | 4.894 | +94 (+1,96) | 1.244,83 | 0,33 |
| HAD | 0 | -14.400 (-100,00) | 9,91 | 0,76 |
| HAT | 0 | -35.000 (-100,00) | 10,05 | 1,51 |
| SAB | 47.000 | -20 (-0,42) | 13,93 | 2,46 |
| SMB | 40.350 | 0 (0) | 6,43 | 1,83 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu