CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
14/05/2024 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/05/2024 | BSQ: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền |
21/04/2024 | BSQ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2024 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/07/2023 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | BSQ: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
13/06/2023 | BSQ: Thông báo sở hữu nước ngoài tối đa |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 10.700 | 0 (0) | 26,91 | 0,88 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.050 | +5 (+0,13) | 27,67 | 1,67 |
BHP | 7.000 | 0 (0) | 23,55 | 0,41 |
BQB | 3.370 | +70 (+2,12) | -5,07 | 0,80 |
BSD | 18.800 | +2.400 (+14,63) | 18,09 | 0,83 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,63 | 1,16 |
BSL | 10.100 | 0 (0) | 16,68 | 0,90 |
BSP | 10.650 | +150 (+1,43) | 22,05 | 0,68 |
BSQ | 19.669 | +469 (+2,44) | 9,46 | 1,03 |
BTB | 5.900 | 0 (0) | 46,01 | 0,40 |
HAD | 15.000 | 0 (0) | 11,56 | 0,82 |
HAT | 41.450 | -250 (-0,60) | 5,17 | 1,80 |
SAB | 58.100 | +60 (+1,04) | 17,97 | 2,82 |
SMB | 38.150 | 0 (0) | 7,38 | 1,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu