CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.500 | 0 (0) | 22,74 | 1,65 |
BHP | 7.400 | 0 (0) | 39,44 | 0,44 |
BQB | 4.008 | -592 (-12,87) | 1.161,41 | 0,87 |
BSD | 16.700 | +2.100 (+14,38) | 10,44 | 0,73 |
BSH | 21.800 | 0 (0) | 9,57 | 1,28 |
BSL | 10.700 | 0 (0) | 11,93 | 0,95 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 18,96 | 0,65 |
BSQ | 21.500 | 0 (0) | 9,67 | 1,16 |
BTB | 6.000 | 0 (0) | 1.526,15 | 0,40 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 10,15 | 0,87 |
HAT | 46.158 | -4.242 (-8,42) | 7,56 | 1,84 |
SAB | 50.600 | -20 (-0,39) | 14,99 | 2,66 |
SMB | 41.600 | 0 (0) | 6,96 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu