CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.600 | 0 (0) | 23,73 | 0,63 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 36.900 | -80 (-2,12) | 22,37 | 1,62 |
BHP | 6.600 | 0 (0) | 22,20 | 0,39 |
BQB | 3.688 | +88 (+2,44) | -4,67 | 0,82 |
BSD | 17.200 | 0 (0) | 16,55 | 0,76 |
BSH | 18.700 | 0 (0) | 8,21 | 1,10 |
BSL | 10.810 | -90 (-0,83) | 12,05 | 0,96 |
BSP | 9.950 | +150 (+1,53) | 18,73 | 0,65 |
BSQ | 21.500 | 0 (0) | 9,67 | 1,16 |
BTB | 5.200 | 0 (0) | 40,55 | 0,35 |
HAD | 15.206 | +6 (+0,04) | 9,70 | 0,83 |
HAT | 38.525 | -675 (-1,72) | 6,29 | 1,55 |
SAB | 51.200 | -20 (-0,38) | 15,17 | 2,69 |
SMB | 41.400 | +25 (+0,60) | 6,92 | 2,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu