CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.500 | 0 (0) | 20,30 | 0,54 |
BHK | 18.100 | 0 (0) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.750 | 0 (0) | 20,27 | 1,72 |
BHP | 7.100 | 0 (0) | 37,84 | 0,42 |
BQB | 4.000 | +100 (+2,56) | 1.159,09 | 0,87 |
BSD | 11.100 | 0 (0) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.100 | 0 (0) | 9,71 | 1,07 |
BSL | 9.583 | +83 (+0,87) | 12,44 | 0,86 |
BSP | 9.400 | 0 (0) | 21,41 | 0,64 |
BSQ | 19.430 | +430 (+2,26) | 10,61 | 1,04 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 0 | -16.200 (-100,00) | 9,22 | 0,81 |
HAT | 0 | -44.900 (-100,00) | 7,49 | 1,81 |
SAB | 49.500 | +5 (+0,10) | 15,31 | 2,47 |
SMB | 40.700 | +5 (+0,12) | 6,58 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu