CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.400 | 0 (0) | 28,67 | 0,94 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 37.250 | 0 (0) | 27,09 | 1,63 |
BHP | 7.100 | 0 (0) | 23,88 | 0,42 |
BQB | 2.928 | -72 (-2,40) | -4,41 | 0,69 |
BSD | 7.300 | 0 (0) | 7,02 | 0,32 |
BSH | 18.500 | -700 (-3,65) | 7,98 | 1,07 |
BSL | 9.900 | 0 (0) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.600 | 0 (0) | 21,94 | 0,68 |
BSQ | 18.801 | +1 (+0,01) | 9,04 | 0,98 |
BTB | 4.400 | -600 (-12,00) | 34,31 | 0,29 |
HAD | 15.000 | 0 (0) | 11,56 | 0,82 |
HAT | 0 | -41.700 (-100,00) | 5,39 | 1,88 |
SAB | 58.900 | +120 (+2,07) | 18,21 | 2,86 |
SMB | 37.750 | +25 (+0,66) | 7,30 | 1,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu