CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.202 | +2 (+0,03) | 19,66 | 0,67 |
ABW | 8.802 | +2 (+0,02) | 8,60 | 0,64 |
AGR | 18.000 | -5 (-0,27) | 31,95 | 1,62 |
APG | 10.950 | -10 (-0,90) | 20,59 | 0,95 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 8.250 | -150 (-1,79) | 31,36 | 0,72 |
BSI | 47.800 | -80 (-1,64) | 24,26 | 2,17 |
BVS | 39.062 | -338 (-0,86) | 14,80 | 1,16 |
CSI | 30.295 | -405 (-1,32) | -37,52 | 2,96 |
CTS | 38.750 | -55 (-1,39) | 26,13 | 2,68 |
DSC | 21.661 | -339 (-1,54) | 31,21 | 1,93 |
EVS | 6.247 | -53 (-0,84) | 10,81 | 0,52 |
FTS | 43.300 | 0 (0) | 23,56 | 3,42 |
HAC | 13.500 | 0 (0) | 22,04 | 1,45 |
HBS | 8.079 | -221 (-2,66) | 15,52 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu