CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.550 | +50 (+0,77) | 16,47 | 0,54 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 36.500 | 0 (0) | 25,64 | 1,64 |
BHP | 7.100 | 0 (0) | 23,88 | 0,42 |
BQB | 3.350 | +50 (+1,52) | -4,24 | 0,74 |
BSD | 15.800 | 0 (0) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 20.600 | -600 (-2,83) | 9,11 | 1,16 |
BSL | 11.085 | +185 (+1,70) | 12,36 | 0,98 |
BSP | 9.800 | 0 (0) | 18,45 | 0,64 |
BSQ | 20.800 | 0 (0) | 9,36 | 1,12 |
BTB | 4.700 | 0 (0) | 36,65 | 0,31 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 8,73 | 0,84 |
HAT | 38.773 | -727 (-1,84) | 4,69 | 1,58 |
SAB | 54.100 | +70 (+1,31) | 16,09 | 2,65 |
SMB | 39.400 | +130 (+3,41) | 6,59 | 1,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu