CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/02/2025 | BSH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | BSH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/11/2024 | BSH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
19/11/2024 | BSH: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2024 |
17/10/2024 | BSH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
30/07/2024 | BSH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
30/05/2024 | BSH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/04/2024 | BSH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | BSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2024 | BSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.500 | 0 (0) | 22,74 | 1,65 |
BHP | 7.350 | +450 (+6,52) | 39,17 | 0,44 |
BQB | 4.900 | +600 (+13,95) | 1.419,89 | 1,06 |
BSD | 14.600 | +100 (+0,69) | 14,05 | 0,65 |
BSH | 21.700 | 0 (0) | 9,53 | 1,27 |
BSL | 10.800 | 0 (0) | 12,04 | 0,96 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 18,96 | 0,65 |
BSQ | 21.500 | 0 (0) | 9,67 | 1,16 |
BTB | 5.500 | 0 (0) | 42,89 | 0,37 |
HAD | 15.600 | +200 (+1,30) | 10,02 | 0,86 |
HAT | 46.686 | +2.786 (+6,35) | 7,81 | 1,90 |
SAB | 51.100 | -50 (-0,96) | 15,14 | 2,68 |
SMB | 41.800 | +5 (+0,11) | 6,99 | 2,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu