CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | BSH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | BSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2024 | BSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | BSH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/02/2024 | BSH: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/02/2024 | BSH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
03/01/2024 | BSH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/07/2023 | BSH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
03/07/2023 | BSH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
24/04/2023 | BSH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.400 | 0 (0) | 28,67 | 0,94 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.500 | -40 (-1,02) | 28,00 | 1,69 |
BHP | 6.700 | 0 (0) | 22,54 | 0,40 |
BQB | 2.929 | +29 (+1,00) | -4,41 | 0,69 |
BSD | 7.300 | 0 (0) | 7,02 | 0,32 |
BSH | 19.200 | 0 (0) | 8,28 | 1,11 |
BSL | 9.900 | 0 (0) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.500 | 0 (0) | 21,74 | 0,68 |
BSQ | 18.618 | -182 (-0,97) | 8,95 | 0,97 |
BTB | 4.800 | -200 (-4,00) | 37,43 | 0,32 |
HAD | 15.000 | -1.300 (-7,98) | 11,56 | 0,82 |
HAT | 46.505 | -1.995 (-4,11) | 5,98 | 2,08 |
SAB | 56.700 | +10 (+0,17) | 17,53 | 2,75 |
SMB | 37.900 | +60 (+1,60) | 7,33 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu