CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.400 | 0 (0) | 23,11 | 0,61 |
| BHK | 11.800 | 0 (0) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 31.000 | 0 (0) | 14,19 | 1,35 |
| BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.177 | -223 (-5,07) | 1.273,55 | 0,95 |
| BSD | 23.000 | 0 (0) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 18.679 | -221 (-1,17) | 12,75 | 1,11 |
| BSL | 10.000 | -300 (-2,91) | 14,67 | 0,95 |
| BSP | 11.500 | 0 (0) | 12,86 | 0,78 |
| BSQ | 19.960 | +2.160 (+12,13) | 10,12 | 0,96 |
| BTB | 4.800 | 0 (0) | 1.220,92 | 0,32 |
| HAD | 0 | -14.500 (-100,00) | 9,98 | 0,77 |
| HAT | 34.000 | 0 (0) | 9,77 | 1,47 |
| SAB | 46.400 | 0 (0) | 13,75 | 2,43 |
| SMB | 40.200 | 0 (0) | 6,41 | 1,82 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu