CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.500 | 0 (0) | 22,74 | 1,65 |
BHP | 6.927 | +327 (+4,95) | 36,92 | 0,41 |
BQB | 4.270 | +470 (+12,37) | 1.237,33 | 0,92 |
BSD | 14.500 | -1.000 (-6,45) | 13,95 | 0,64 |
BSH | 21.733 | +1.733 (+8,66) | 9,54 | 1,27 |
BSL | 10.800 | 0 (0) | 12,04 | 0,96 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 18,96 | 0,65 |
BSQ | 21.500 | 0 (0) | 9,67 | 1,16 |
BTB | 5.500 | +500 (+10,00) | 42,89 | 0,37 |
HAD | 0 | -15.400 (-100,00) | 9,77 | 0,83 |
HAT | 42.448 | -352 (-0,82) | 7,31 | 1,78 |
SAB | 51.600 | 0 (0) | 15,28 | 2,71 |
SMB | 41.750 | +10 (+0,24) | 6,98 | 2,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu