Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành (HNX | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 5.090 +13 (+2,62) 49,14 0,45
AST 54.600 +40 (+0,73) 21,26 4,18
BSC 0 -12.000 (-100,00) 14,64 0,97
COM 33.450 +185 (+5,85) 12,55 1,07
DGW 58.700 +370 (+6,72) 27,18 3,74
FRT 151.000 +600 (+4,13) -59,52 11,97
MWG 52.300 +250 (+5,02) 456,38 3,28
PET 24.150 +115 (+5,00) 23,19 1,19
PSD 13.060 +160 (+1,24) 11,05 1,19
SAS 25.586 +86 (+0,34) 11,25 2,23
SBV 10.650 -5 (-0,46) 27,28 0,59
TV6 7.500 0 (0) 41,34 0,69
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành 47,11%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành 42,82%
Bùi Minh Tuấn 4,82%
Tô Phan Trung Thái 0%
Đào Phúc Long Phi 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 12/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 18/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 17/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 18/07/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 20/04/2023

Xem thêm