CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/06/2025 | BRR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/05/2025 | BRR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2025 | BRR: Ngày đăng ký cuối cùngTham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/03/2025 | BRR: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | BRR: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/10/2024 | BRR: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
18/09/2024 | BRR: Điều lệ tổ chức và hoạt động công ty sửa đổi lần thứ 7 |
18/09/2024 | BRR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
27/08/2024 | BRR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/08/2024 | BRR: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRC | 13.900 | -10 (-0,71) | 7,85 | 0,78 |
BRR | 19.500 | +300 (+1,56) | 16,79 | 1,51 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
DPR | 39.050 | -85 (-2,13) | 12,60 | 1,05 |
DRG | 8.500 | 0 (0) | 12,83 | 0,75 |
DRI | 12.646 | -154 (-1,20) | 6,44 | 1,37 |
DTT | 17.600 | 0 (0) | 12,82 | 1,05 |
GER | 4.800 | 0 (0) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 29.200 | -70 (-2,34) | 25,37 | 1,98 |
HCD | 7.170 | -3 (-0,41) | 10,95 | 0,54 |
HII | 4.140 | -4 (-0,95) | -13,30 | 0,35 |
HNP | 18.500 | 0 (0) | 14,74 | 0,70 |
HRC | 31.050 | 0 (0) | 14,09 | 1,45 |
IRC | 8.000 | 0 (0) | 9,39 | 0,79 |
LNC | 8.000 | 0 (0) | 57,22 | 0,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu