Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.750 +1 (+0,11) 8,66 0,55
BRR 18.500 0 (0) 15,92 1,49
DAG 1.400 0 (0) -0,80 3,10
DRG 8.000 0 (0) 18,54 0,68
DRI 13.117 +117 (+0,90) 9,44 1,68
DTT 17.000 +80 (+4,93) 13,39 1,06
GER 12.900 0 (0) 21,52 1,11
GVR 32.100 +5 (+0,15) 37,71 2,24
HCD 9.220 +60 (+6,96) 7,11 0,71
HII 4.510 +1 (+0,22) 10,29 0,34
HNP 18.100 0 (0) 29,87 0,71
HRC 43.400 0 (0) 67,84 2,39
IRC 8.700 0 (0) 10,81 0,86
LNC 10.000 0 (0) 95,84 0,98
NHH 13.400 -10 (-0,74) 8,33 0,70
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 48,85%
Tổng Công ty Công nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV 19,86%
Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên 18,67%
Nguyễn Bán 0,16%
Huỳnh Trung Trực 0,09%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 15/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 17/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 15/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/03/2024

Xem thêm