Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.750 0 (0) 8,66 0,55
BRC 14.050 +5 (+0,35) 7,58 0,83
BRR 18.592 +92 (+0,50) 16,00 1,50
DAG 1.400 0 (0) -0,80 0
DPR 38.450 -5 (-0,12) 13,12 1,04
DRG 8.000 0 (0) 18,54 0,68
DRI 12.907 +7 (+0,05) 9,29 1,65
DTT 17.000 0 (0) 13,39 1,06
GER 12.900 0 (0) 21,52 1,11
GVR 31.450 -30 (-0,94) 36,95 2,19
HCD 9.240 -26 (-2,73) 7,12 0,72
HII 4.520 -3 (-0,65) 10,32 0,34
HNP 18.100 0 (0) 29,87 0,71
HRC 38.000 -240 (-5,94) 59,40 2,09
IRC 8.700 0 (0) 10,81 0,86
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 48,85%
Tổng Công ty Công nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV 19,86%
Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên 18,67%
Nguyễn Bán 0,16%
Huỳnh Trung Trực 0,09%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 15/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 17/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 15/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/03/2024

Xem thêm