Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 9.240 +17 (+1,87) 36,62 0,55
BRC 11.750 +45 (+3,98) 8,56 0,71
BRR 17.000 0 (0) 14,18 1,40
DAG 3.200 +4 (+1,26) -1,04 0,38
DPR 30.150 +50 (+1,68) 15,03 0,84
DRG 7.200 0 (0) 441,24 0,69
DRI 7.076 -24 (-0,34) 7,27 1,08
DTT 21.900 0 (0) 23,00 1,47
GER 7.700 0 (0) 4,28 0,60
GVR 20.600 +45 (+2,23) 35,33 1,49
HCD 7.650 +7 (+0,92) 6,69 0,62
HII 5.240 +4 (+0,76) -20,29 0,41
HNP 20.900 0 (0) 13,50 0,79
HRC 54.900 +290 (+5,57) 144,89 2,86
IRC 7.900 0 (0) -10,08 0,79
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành 48,85%
Tổng Công ty Công nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV 19,86%
Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên 18,67%
Phạm Đình Nhật Cường 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 12/10/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 23/09/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 15/07/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 03/03/2023
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2022 17/01/2023

Xem thêm