CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.700 | 0 (0) | 29,42 | 0,96 |
BHK | 21.200 | 0 (0) | 21,21 | 1,70 |
BHN | 38.650 | +35 (+0,91) | 26,71 | 1,69 |
BHP | 6.800 | 0 (0) | 22,87 | 0,40 |
BQB | 3.103 | -197 (-5,97) | -3,93 | 0,67 |
BSD | 8.500 | -1.500 (-15,00) | 8,18 | 0,38 |
BSH | 20.400 | 0 (0) | 7,43 | 1,20 |
BSL | 9.900 | 0 (0) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.500 | 0 (0) | 25,81 | 0,66 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 8,49 | 1,02 |
BTB | 5.500 | 0 (0) | 42,89 | 0,37 |
HAD | 0 | -16.200 (-100,00) | 12,48 | 0,89 |
HAT | 46.800 | -5.200 (-10,00) | 5,89 | 2,12 |
SAB | 52.500 | -150 (-2,77) | 16,35 | 2,64 |
SMB | 37.400 | 0 (0) | 7,24 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu