CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.500 | +700 (+8,97) | 26,54 | 0,70 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 35.000 | -240 (-6,41) | 21,22 | 1,54 |
BHP | 6.802 | +202 (+3,06) | 36,25 | 0,40 |
BQB | 3.804 | -96 (-2,46) | 1.102,30 | 0,82 |
BSD | 11.400 | 0 (0) | 7,12 | 0,50 |
BSH | 20.500 | 0 (0) | 11,00 | 1,21 |
BSL | 10.000 | -700 (-6,54) | 12,98 | 0,89 |
BSP | 9.600 | -100 (-1,03) | 21,87 | 0,66 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 8,55 | 1,02 |
BTB | 5.300 | -900 (-14,52) | 1.348,10 | 0,36 |
HAD | 15.000 | +1.100 (+7,91) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 0 | -45.600 (-100,00) | 7,61 | 1,84 |
SAB | 46.600 | -50 (-1,06) | 13,80 | 2,45 |
SMB | 41.000 | -85 (-2,03) | 6,66 | 1,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu