CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.190 | +19 (+2,71) | 13,24 | 0,30 |
BAL | 10.000 | 0 (0) | 12,33 | 0,64 |
BBH | 14.200 | +100 (+0,71) | 55,43 | 0,39 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,59 | 0,58 |
BPC | 0 | -9.900 (-100,00) | 161,59 | 0,40 |
BTG | 8.000 | +100 (+1,27) | 39,36 | 0,52 |
BXH | 0 | -15.100 (-100,00) | 113,85 | 0,83 |
DPC | 8.500 | 0 (0) | -4,00 | 0,75 |
HBD | 11.100 | 0 (0) | 5,00 | 0,66 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 12.884 | -316 (-2,39) | 22,42 | 1,36 |
INN | 53.760 | -740 (-1,36) | 8,48 | 1,43 |
MCP | 31.000 | -30 (-0,95) | 29,18 | 2,12 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu