CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.880 | -1 (-0,34) | -0,21 | 0 |
ANT | 22.760 | -140 (-0,61) | 4,63 | 1,40 |
APF | 51.930 | -70 (-0,13) | 10,05 | 1,34 |
BBC | 54.600 | -340 (-5,86) | 9,10 | 0,68 |
BLT | 38.000 | 0 (0) | 26,66 | 2,04 |
BMV | 7.000 | 0 (0) | 86,72 | 0,69 |
BNA | 8.304 | -96 (-1,14) | 4,89 | 0,48 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 10,40 | 0,99 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 118,53 | 1,73 |
CBS | 35.727 | -273 (-0,76) | 3,79 | 0,77 |
CLX | 17.546 | -54 (-0,31) | 7,68 | 0,84 |
CMF | 390.400 | 0 (0) | 12,41 | 2,83 |
CMM | 12.500 | 0 (0) | 13,73 | 1,08 |
CMN | 46.100 | 0 (0) | 10,58 | 1,44 |
HHC | 0 | -110.000 (-100,00) | 35,89 | 2,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu