CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/06/2023 | BNA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
26/05/2023 | BNA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/05/2023 | BNA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/05/2023 | BNA: Lợi nhuận quý I/2023 giảm sâu, vay 50 tỷ đồng từ VPBank để phục vụ kinh doanh |
23/05/2023 | BNA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
22/05/2023 | BNA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
19/05/2023 | BNA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/04/2023 | BNA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
20/04/2023 | BNA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
18/04/2023 | BNA: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 5.800 | +15 (+2,65) | -0,64 | 0,29 |
ANT | 14.054 | +154 (+1,11) | 3,19 | 0,86 |
APF | 69.898 | -602 (-0,85) | 4,81 | 1,48 |
BBC | 55.700 | -160 (-2,79) | 17,54 | 0,76 |
BKH | 27.000 | 0 (0) | 12,78 | 0,98 |
BLT | 37.000 | +1.000 (+2,78) | 14,88 | 1,25 |
BMV | 53.700 | 0 (0) | 583,01 | 5,28 |
BNA | 13.061 | -39 (-0,30) | 7,02 | 0,74 |
C22 | 14.000 | 0 (0) | 5,96 | 0,69 |
CAN | 34.600 | -3.400 (-8,95) | 18,88 | 1,17 |
CBS | 36.157 | +257 (+0,72) | 3,83 | 0,78 |
CLX | 15.416 | -184 (-1,18) | 7,45 | 0,84 |
CMF | 189.900 | 0 (0) | 6,94 | 1,85 |
CMM | 9.800 | 0 (0) | 5,76 | 0,57 |
HHC | 0 | -95.400 (-100,00) | 32,98 | 2,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu