CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/02/2025 | BMV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | BMV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/11/2024 | BMV: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
11/11/2024 | BMV: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
13/08/2024 | BMV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
09/07/2024 | BMV: Ký Hợp đồng kiểm toán |
10/06/2024 | BMV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/05/2024 | BMV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/05/2024 | BMV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/04/2024 | BMV: Thông báo hủy danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.890 | -3 (-1,02) | -0,21 | 0 |
ANT | 22.908 | +208 (+0,92) | 4,66 | 1,41 |
APF | 51.556 | -44 (-0,09) | 9,98 | 1,33 |
BBC | 58.000 | +100 (+1,75) | 9,67 | 0,73 |
BCF | 0 | -41.000 (-100,00) | 13,01 | 3,48 |
BLT | 38.203 | +203 (+0,53) | 26,80 | 2,05 |
BMV | 7.000 | +100 (+1,45) | 86,72 | 0,69 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 10,40 | 0,99 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 163,59 | 1,73 |
CBS | 36.044 | +344 (+0,96) | 3,82 | 0,78 |
CLX | 17.914 | +114 (+0,64) | 7,86 | 0,85 |
CMF | 375.700 | 0 (0) | 11,95 | 2,72 |
CMM | 12.500 | +100 (+0,81) | 13,73 | 1,08 |
CMN | 46.100 | -7.900 (-14,63) | 10,58 | 1,44 |
HHC | 0 | -110.000 (-100,00) | 35,89 | 2,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu