CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 16.661 | -839 (-4,79) | 58,51 | 1,51 |
ABW | 11.853 | -847 (-6,67) | 11,35 | 0,80 |
AGR | 18.100 | -95 (-4,98) | 34,79 | 1,67 |
APG | 11.750 | -35 (-2,89) | -18,02 | 1,09 |
APS | 10.563 | -337 (-3,09) | -18,59 | 1,09 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 14.201 | -599 (-4,05) | 11,18 | 1,23 |
BSI | 48.700 | -320 (-6,16) | 34,72 | 2,29 |
BVS | 39.137 | -363 (-0,92) | 13,09 | 1,07 |
CSI | 29.478 | -622 (-2,07) | -209,69 | 2,92 |
CTS | 38.650 | -255 (-6,18) | 20,94 | 3,28 |
DSC | 20.450 | -75 (-3,53) | 21,33 | 1,68 |
EVS | 7.983 | -517 (-6,08) | -101,62 | 0,64 |
FTS | 37.500 | -135 (-3,47) | 27,82 | 3,07 |
HAC | 12.875 | -825 (-6,02) | 8,20 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu