CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.300 | +700 (+1,97) | 6,42 | 1,55 |
BDT | 14.092 | -108 (-0,76) | 19,87 | 0,96 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 17,41 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 22.571 | -929 (-3,95) | 14,59 | 0,57 |
BTN | 3.600 | +100 (+2,86) | -2,30 | 0,52 |
CCM | 33.375 | -4.425 (-11,71) | 3,90 | 0,49 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 2,02 | 0,18 |
CGV | 2.700 | 0 (0) | -7,22 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 3,95 | 0,29 |
DNP | 0 | -22.500 (-100,00) | 51,61 | 0,58 |
DTC | 4.628 | +28 (+0,61) | -1,08 | 0,81 |
DVG | 3.001 | +1 (+0,03) | 62,63 | 0,28 |
DXV | 3.620 | -14 (-3,72) | -16,00 | 0,33 |
FCM | 4.800 | -3 (-0,62) | 11,11 | 0,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu