CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.800 | -1.200 (-15,00) | 3.682,10 | 0,38 |
ALV | 3.819 | -81 (-2,08) | 4,77 | 0,28 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,19 |
B82 | 600 | 0 (0) | 0 | 0,06 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 0 | 0 |
BMN | 8.000 | 0 (0) | 4,86 | 0,73 |
BOT | 3.099 | -1 (-0,03) | -2,42 | 1,10 |
C12 | 3.600 | 0 (0) | 5,08 | 0,22 |
C4G | 12.384 | +184 (+1,51) | 22,22 | 1,19 |
C69 | 6.841 | +41 (+0,60) | 26,92 | 0,56 |
C92 | 2.873 | -27 (-0,93) | 388,01 | 0,25 |
CMS | 20.370 | +70 (+0,34) | 100,61 | 1,41 |
CSC | 28.842 | +242 (+0,85) | 20,46 | 1,16 |
CTX | 0 | -7.600 (-100,00) | 20,06 | 0,59 |
CX8 | 0 | -6.900 (-100,00) | 25,60 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu