CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 800 | +100 (+14,29) | 340,37 | 0,12 |
AMC | 17.028 | -1.172 (-6,44) | 8,94 | 1,05 |
ATG | 2.552 | +252 (+10,96) | 3.974,24 | 0 |
BKC | 52.900 | +4.800 (+9,98) | 11,52 | 2,62 |
BMC | 29.150 | +190 (+6,97) | 14,14 | 1,53 |
BMJ | 11.680 | +1.480 (+14,51) | 25,26 | 1,01 |
DHM | 7.490 | -50 (-6,25) | 101,60 | 0,73 |
HGM | 389.941 | +8.841 (+2,32) | 23,38 | 22,89 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 24.400 | +3.100 (+14,55) | 31,76 | 1,97 |
KHD | 13.811 | +1.511 (+12,28) | -13,28 | 1,23 |
KSB | 20.350 | +20 (+0,99) | 40,67 | 0,88 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 280.526 | +24.126 (+9,41) | 45,89 | 14,28 |
LCM | 1.300 | +100 (+8,33) | 20,14 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu