CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 29.053 | -147 (-0,50) | 0 | 1,28 |
AIC | 10.857 | +257 (+2,42) | 0 | 0,97 |
BIC | 38.400 | -75 (-1,91) | 848,68 | 1,44 |
BLI | 9.305 | -195 (-2,05) | 0 | 0,60 |
BMI | 20.900 | 0 (0) | 0 | 0,97 |
MIG | 17.400 | -10 (-0,57) | 0 | 1,39 |
PGI | 20.500 | 0 (0) | 0 | 1,22 |
PTI | 0 | -22.700 (-100,00) | 13.762,47 | 1,11 |
PVI | 58.921 | -79 (-0,13) | 377,76 | 1,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu