CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 24.067 | +67 (+0,28) | 0 | 1,07 |
AIC | 12.000 | -1.000 (-7,69) | 0 | 1,09 |
BIC | 31.200 | +75 (+2,46) | 540,99 | 1,27 |
BLI | 10.663 | +63 (+0,59) | 0 | 0,76 |
BMI | 23.500 | +50 (+2,17) | 0 | 1,05 |
MIG | 17.700 | +60 (+3,50) | 0 | 1,42 |
PGI | 24.500 | +90 (+3,81) | 0 | 1,49 |
PTI | 33.721 | +1.221 (+3,76) | -964.272,68 | 1,21 |
PVI | 49.021 | +221 (+0,45) | 244,77 | 1,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu