CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 28.622 | -78 (-0,27) | 0 | 1,27 |
AIC | 11.000 | 0 (0) | 0 | 0,98 |
BIC | 37.950 | +5 (+0,13) | 837,63 | 1,42 |
BLI | 8.928 | +28 (+0,31) | 0 | 0,57 |
BMI | 21.200 | 0 (0) | 0 | 0,99 |
MIG | 16.650 | +5 (+0,30) | 0 | 1,33 |
PGI | 20.950 | +75 (+3,71) | 0 | 1,20 |
PTI | 0 | -21.200 (-100,00) | 12.853,06 | 1,04 |
PVI | 55.639 | +139 (+0,25) | 355,35 | 1,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu