CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.500 (-100,00) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.700 | 0 (0) | 174,90 | 0 |
BKC | 40.328 | -572 (-1,40) | 9,16 | 2,03 |
BMC | 19.000 | +30 (+1,60) | 10,86 | 0,99 |
BMJ | 10.400 | 0 (0) | 20,80 | 0,89 |
DHM | 6.500 | -6 (-0,91) | 215,44 | 0,63 |
HGM | 280.250 | +10.250 (+3,80) | 12,98 | 8,83 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 15.046 | +246 (+1,66) | 21,35 | 1,23 |
KHD | 10.300 | 0 (0) | 5,98 | 0,80 |
KSB | 16.950 | -20 (-1,16) | 24,31 | 0,72 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 164.141 | -59 (-0,04) | 21,32 | 7,55 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 13,45 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu