CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 618 | +18 (+3,00) | 262,94 | 0,09 |
AMC | 17.400 | -600 (-3,33) | 7,70 | 0,97 |
ATG | 4.891 | +491 (+11,16) | -2.677,76 | 2.020,50 |
BKC | 6.660 | -440 (-6,20) | 12,86 | 0,44 |
BMC | 19.700 | -5 (-0,25) | 10,09 | 1,07 |
BMJ | 11.100 | +800 (+7,77) | 22,16 | 1,00 |
DHM | 10.550 | -10 (-0,93) | 55,24 | 0,94 |
HGM | 0 | -47.500 (-100,00) | 10,32 | 2,87 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 2,70 | 1,02 |
KCB | 8.160 | -40 (-0,49) | 10,62 | 0,66 |
KHD | 7.770 | +70 (+0,91) | -7,47 | 0,69 |
KSB | 26.200 | -40 (-1,50) | 27,35 | 1,15 |
KSH | 597 | -3 (-0,50) | -0,65 | 0,07 |
KSQ | 3.052 | +152 (+5,24) | 11,71 | 0,35 |
KSV | 28.029 | -371 (-1,31) | 46,86 | 1,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu