CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ANT | 26.225 | -75 (-0,29) | 5,77 | 1,57 |
APF | 50.244 | +244 (+0,49) | 13,00 | 1,24 |
BBC | 51.800 | 0 (0) | 8,61 | 0,64 |
BCF | 0 | -39.000 (-100,00) | 12,53 | 3,12 |
BLT | 35.888 | -112 (-0,31) | 25,18 | 1,92 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -40.900 (-100,00) | 27,20 | 1,40 |
CBS | 33.287 | +87 (+0,26) | 3,53 | 0,72 |
CLX | 15.948 | -52 (-0,32) | 6,89 | 0,77 |
CMF | 322.833 | +3.833 (+1,20) | 10,29 | 2,10 |
CMM | 22.000 | 0 (0) | 23,98 | 1,91 |
CMN | 57.500 | 0 (0) | 11,97 | 1,72 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 70,46 | 3,32 |
HSL | 3.970 | +2 (+0,50) | 19,88 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu