CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.800 | +3 (+0,79) | -0,28 | 0 |
ANT | 18.371 | -29 (-0,16) | 20,23 | 1,28 |
APF | 58.849 | +49 (+0,08) | 8,31 | 1,47 |
BBC | 48.550 | 0 (0) | 7,71 | 0,63 |
BCF | 38.000 | +1.600 (+4,40) | 14,47 | 3,16 |
BLT | 40.819 | -81 (-0,20) | 11,26 | 1,48 |
BMV | 11.800 | 0 (0) | 146,64 | 1,16 |
C22 | 9.100 | 0 (0) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -43.000 (-100,00) | 129,86 | 1,58 |
CBS | 34.905 | -95 (-0,27) | 3,70 | 0,75 |
CLX | 15.265 | -35 (-0,23) | 6,96 | 0,77 |
CMF | 300.000 | 0 (0) | 9,67 | 2,31 |
CMM | 9.338 | -62 (-0,66) | 14,55 | 0,85 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -115.500 (-100,00) | 32,92 | 3,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu