CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 5.170 | -1 (-0,19) | -0,46 | 13,66 |
ANT | 11.696 | -204 (-1,71) | 12,88 | 0,89 |
APF | 68.902 | -698 (-1,00) | 7,95 | 1,58 |
BBC | 51.000 | 0 (0) | 8,75 | 0,67 |
BCF | 28.600 | -300 (-1,04) | 12,91 | 2,50 |
BLT | 44.307 | +307 (+0,70) | 12,22 | 1,60 |
BMV | 8.100 | 0 (0) | 90,65 | 0,79 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -47.700 (-100,00) | 35,54 | 1,63 |
CBS | 29.413 | +13 (+0,04) | 3,12 | 0,64 |
CLX | 13.809 | +9 (+0,07) | 6,62 | 0,69 |
CMF | 222.000 | -1.000 (-0,45) | 7,37 | 1,70 |
CMM | 8.800 | 0 (0) | 11,39 | 0,80 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.000 (-100,00) | 22,84 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu