CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 10/09/2025 | BLT: Quy chế công bố thông tin |
| 12/08/2025 | BLT: Thông báo thay đổi mẫu dấu công ty |
| 25/07/2025 | BLT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 22/07/2025 | BLT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 10/06/2025 | BLT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 04/06/2025 | BLT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 14/05/2025 | BLT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/04/2025 | BLT: Thông báo thay đổi ngày tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 14/04/2025 | BLT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 10/03/2025 | BLT: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.800 | 0 (0) | -0,20 | 0 |
| ANT | 39.338 | -662 (-1,65) | 7,55 | 2,10 |
| APF | 39.560 | +160 (+0,41) | 9,43 | 1,06 |
| BBC | 78.200 | +20 (+0,25) | 12,01 | 0,94 |
| BLT | 22.413 | -2.387 (-9,63) | 15,72 | 1,20 |
| BMV | 5.400 | 0 (0) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 8.032 | -68 (-0,84) | 5,06 | 0,43 |
| C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -28.700 (-100,00) | 7,41 | 0,91 |
| CBS | 27.812 | -488 (-1,72) | 2,95 | 0,60 |
| CLX | 15.905 | -95 (-0,59) | 6,79 | 0,72 |
| CMF | 350.000 | 0 (0) | 10,40 | 2,15 |
| CMM | 25.800 | 0 (0) | 29,88 | 2,13 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| HSL | 9.390 | -29 (-2,99) | 197,17 | 0,82 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu