CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/07/2024 | BLI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/07/2024 | BLI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
01/07/2024 | BLI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/05/2024 | BLI: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở Công ty Bảo hiểm Bảo Long khu vực Bắc Trung Bộ |
15/04/2024 | BLI: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở Công ty Bảo hiểm Bảo Long Vĩnh Phúc |
29/03/2024 | BLI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 26.977 | +777 (+2,97) | 0 | 1,28 |
AIC | 12.186 | +86 (+0,71) | 0 | 1,13 |
BIC | 34.400 | 0 (0) | 671,50 | 1,43 |
BLI | 10.155 | +155 (+1,55) | 0 | 0,69 |
BMI | 20.500 | -20 (-0,96) | 0 | 0,90 |
MIG | 17.000 | +5 (+0,29) | 0 | 1,43 |
PGI | 23.200 | +145 (+6,66) | 0 | 1,38 |
PTI | 22.951 | -49 (-0,21) | 22.281,92 | 0,78 |
PVI | 61.445 | +445 (+0,73) | 382,72 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu