CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABI | 20.325 | +25 (+0,12) | 0 | 1,21 |
| AIC | 9.200 | -100 (-1,08) | 0 | 0,82 |
| BIC | 22.250 | -10 (-0,44) | 691,41 | 1,38 |
| BLI | 9.540 | -660 (-6,47) | 0 | 0,60 |
| BMI | 18.650 | +15 (+0,81) | 0 | 0,96 |
| MIG | 17.000 | -20 (-1,16) | 0 | 1,38 |
| PGI | 20.700 | 0 (0) | 0 | 1,21 |
| PTI | 0 | -36.300 (-100,00) | 17.775,37 | 1,68 |
| PVI | 88.176 | +1.076 (+1,24) | 450,79 | 2,20 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu