CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.200 | 0 (0) | -24,96 | 0,38 |
ABT | 49.000 | -150 (-2,97) | 3,99 | 1,05 |
ACL | 12.000 | +5 (+0,41) | 54,32 | 0,74 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -9,41 | 0 |
ANV | 23.200 | -35 (-1,48) | 37,91 | 2,11 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.590 | 0 (0) | 20,32 | 0,35 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.650 | -10 (-0,29) | 24,44 | 2,51 |
BLF | 3.300 | +100 (+3,13) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 18.963 | -37 (-0,19) | 5,33 | 1,07 |
CCA | 14.300 | 0 (0) | 11,20 | 0,92 |
CMX | 7.260 | +15 (+2,10) | 13,52 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu