CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 6.280 | 0 (0) | -0,60 | 0,49 |
ANT | 10.900 | +500 (+4,81) | 2,93 | 0,67 |
APF | 59.541 | +41 (+0,07) | 4,89 | 1,52 |
BBC | 55.600 | -20 (-0,35) | 17,00 | 0,77 |
BCF | 0 | -29.900 (-100,00) | 14,85 | 2,62 |
BLT | 34.000 | 0 (0) | 13,68 | 1,15 |
BMV | 44.800 | 0 (0) | 345,23 | 4,40 |
C22 | 14.300 | 0 (0) | 6,09 | 0,71 |
CAN | 0 | -67.000 (-100,00) | 28,22 | 2,35 |
CBS | 34.635 | +235 (+0,68) | 3,67 | 0,75 |
CLX | 14.672 | +372 (+2,60) | 7,19 | 0,79 |
CMF | 166.000 | -23.000 (-12,17) | 6,07 | 1,62 |
CMM | 6.410 | +210 (+3,39) | 7,35 | 0,60 |
CMN | 46.200 | 0 (0) | 10,50 | 1,48 |
HHC | 0 | -130.000 (-100,00) | 42,11 | 3,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu